CHIA SẺ

Không phải ai cũng nghĩ giống nhau. Họ có những nhu cầu, ảnh hưởng, và khuynh hướng riêng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, ngay cả về tôn giáo. Như một bậc đạo sư trí tuệ, Đức Phật đã dùng nhiều phương tiện giáo huấn đa dạng đáp ứng theo nhu cầu căn cơ khác nhau của từng chúng sanh. Bây giờ, chúng ta sẽ nhìn vào sự phát triển của hai truyền thống chính của Phật Giáo, Pāli và Phạn (Sanskrit) ngữ. Trước hết, chúng ta bắt đầu với những câu chuyện về cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. 

CUỘC ĐỜI CỦA ĐỨC PHẬT 

Trong quan điểm chung của hai truyền thống, Thái tử Sĩ Đạt Đa (Siddhārtha Gautama), thuộc dòng họ Thích Ca (Sakya), sinh ra khoảng thế kỷ thứ năm hoặc thứ sáu trước Tây Lịch (b.c.e.) và lớn lên tại nơi mà ngày nay gọi là biên giới giữa Ấn Độ (India) và Nepal. Từ lúc thơ ấu, ngài đã có thiện tâm và luôn xuất sắc trong các môn học và nghệ thuật. Thái Tử sống một cuộc đời được trong bao bọc trong cung điện trong thời niên thiếu. Khi còn thanh niên, ngài mạo hiểm ra dạo ngoài thành cung điện. Khi vào thị trấn, ngài thấy một người bệnh, một người già, và một xác chết, khiến ngài suy nghiệm về bản chất khổ của cuộc sống. Khi nhìn thấy một vị ẩn sĩ du hành, ngài đã nhận ra được đường lối có thể giải thoát khỏi vòng luân hồi. Năm hai mươi chín tuổi, Siddhārtha Gautama rời khỏi cung điện, bỏ trang phục hoàng gia, để nhập vào lối sống hành khất. 

Ngài theo học phương pháp thiền định với các đại thiền giả trong thời đó và đạt được các thiền định cao, nhưng ngài thấy rằng các thiền định cao này vẫn không dẫn đến sự giải thoát. Trong sáu năm, ngài tu khổ hạnh trong rừng, và nhận ra rằng, hành hạ thân không thể chế ngự được tâm. Sau đó, ngài đã chọn đường tu trung đạo, giữ thân lành mạnh để có nhu cầu cần thiết cho sự tu tập tâm linh. 

Khi ngồi dưới gốc cây bồ đề tại Bồ Đề Đạo Tràng, Ấn Độ ngày nay (Bodhgaya, India), ngài nguyện sẽ không đứng dậy cho đến khi nào đạt được toàn giác. Vào ngày trăng tròn của tháng Tư âm lịch, ngài đã hoàn thành tiến trình loại bỏ các kiết sử, phát triển các thiền chứng, trở thành bậc toàn giác (sammāsambuddha, samyaksaṃbuddha) vào lúc đó, ngài ba mươi lăm tuổi. Bốn mươi lăm năm tiếp theo, Đức Phật giảng dạy thông điệp giải thoát cho bất cứ những ai đến tìm giải thoát. 

Đức Phật dạy tất cả nam, nữ không phân giai cấp, chủng tộc, và lứa tuổi. Nhiều đệ tử chọn từ bỏ cuộc đời cư sĩ vào cuộc sống tăng lữ, từ đó tăng đoàn được thành lập. Các vị đệ tử chứng pháp, trở thành các bậc giáo thọ trí tuệ, truyền bá giáo pháp khắp Ấn Độ. Trong những thế kỷ tiếp theo, Phật pháp được lan rộng về phía nam đến Tích Lan; vào phương tây nước Afghanistan ngày nay; phía đông bắc đến Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản; Đông Nam Á, Nam Dương; phía bắc Trung Á, Tây Tạng và Mông Cổ. Trong những năm gần đây, nhiều trung tâm Phật giáo đã thành lập tại Âu Châu, Mỹ Châu, các nước cộng hòa Xô Viết cũ, Úc Châu, và Phi Châu.

Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn đối với giáo lý và cuộc đời của Đức Từ Phụ Thích Ca. Ngài thông suốt các hoạt động của tâm và dạy cho ta biết là quan điểm sẽ ảnh hưởng đến kinh nghiệm chúng ta. Quả của những kinh nghiệm khổ đau, hạnh phúc gây ra từ sự vô minh và phiền não là từ trong tâm chúng ta chứ không phải do người khác tạo ra. Tương tự, giải thoát và giác ngộ cũng là trạng thái của tâm, không phải do môi trường bên ngoài.

KINH ĐIỂN PHẬT GIÁO VÀ SỰ TRUYỀN BÁ GIÁO PHÁP 

Thừa (vehicle) và Đạo (path) đồng nghĩa. Đôi khi những từ này được sử dụng để chỉ tiến trình của sự hành trì, đặc biệt nói đến tâm buông xả và trí tuệ. 

Đức Phật chuyển bánh xe pháp luân, qua thực hành ba thừa: Thinh Văn Thừa (Sāvakayāna, Śrāvakayāna), Duyên Giác Thừa (Paccekabuddhayāna, Pratyekabuddhayāna), và Bồ Tát thừa (Bodhisattayāna, Bodhisattvayāna). Theo truyền thống Bắc Phạn (Sanskrit), ba thừa được phân biệt khác nhau ở động lực và kết quả tu tập, cũng như công hạnh và thời gian cần thiết để chứng đắc. Hai truyền thống Nam Tông (Pali) và Bắc Tông (Phạn – Sanskrit) đều có giáo lý kinh sách và tu sĩ của cả ba thừa. Những vị thực hành Thinh Văn Thừa chủ yếu tu theo truyền thống Pali, và những vị Bồ Tát Thừa tu theo truyền thống Bắc Phạn. Ngày nay, hầu như ít vị tu theo Duyên Giác.

Sau khi Đức Phật nhập Niết bàn, Phật pháp được truyền bá rộng rãi ở Ấn Độ qua nhiều thế kỷ. Vào thế kỷ thứ ba trước Tây Lịch (b.c.e.), hai người con của vua A Dục (Asoka) đã đưa Phật pháp đến đất nước Tích Lan (Sri Lanka). Đầu tiên, các bài kinh được truyền khẩu từ các vị xuất gia (bhanakas) – có nhiệm vụ ghi nhớ những khế kinh. Theo nguồn tin từ Sri Lanka, kinh được viết xuống trong khoảng thế kỷ đầu tiên trước Tây Lịch để hình thành kinh Tạng Pali Nam Tông (Pāli Canon). Trải qua nhiều thế kỷ, bắt đầu từ Ấn Độ, các nhà sư Sinhala dùng ngôn ngữ Sinhala để truyền bá, từ đó các bộ luận giải được hình thành. Vào thế kỷ thứ năm, Đại sư Phật Âm (Buddhaghosa), nhà đại dịch giả và luận giả đã biên soạn các bài luận thư cổ đại và dịch sang tiếng Pāli. Đại sư Phật Âm cũng đã trước tác bộ Thanh Tịnh Đạo luận (Visuddhimagga), một kiệt tác nổi tiếng và có rất nhiều luận giải. Vào thế kỷ thứ sáu, Dhammapāla, một nhà triết học Du Già phía nam Ấn Độ, cũng đã viết nhiều bài luận giảng bằng tiếng Pāli. Hiện nay, Pāli là ngôn ngữ kinh điển thống nhất tất cả các Phật tử của Trường phái Nguyên Thủy (Theravāda).

Bắt đầu từ thế kỷ thứ nhất trước Tây Lịch (1st Century b.c.e), truyền thống Bắc Phạn được phát triển và lan rộng ở Ấn Độ. Trong đó có bốn trường phái triết học (four tenet systems) 

1) Tỳ Bà Sa hay Phân Biệt Bộ (Vaibhāṣika), 2) Kinh Lượng Bộ (Sautrāntika); 3) Du Già thiền phái, còn được biết là Duy Tâm hay Duy Thức (Cittamatra, Vijñānavāda); 4) Trung Quán (Mādhyamika). Mặc dù nhiều điểm trong giáo lý Kinh Nguyên Thủy được chia sẻ chung trong bốn trường phái triết học nói trên, học giả của từng trường phái đã biện giải theo hệ thống riêng của mình về các điểm không được giải thích rõ trong kinh điển.

Nhiều viện Phật học đã được thành lập: Nālandā, Odantapuri, và Vikramaśilā, rất nhiều Phật tử từ nhiều truyền thống khác nhau đã đến đây cùng nghiên cứu và tu tập. Môn biện luận (debate) về triết học là một phong tục cổ được phổ biến rộng rãi tại Ấn Độ; những người thua thường phải chuyển sang trường phái của người thắng. Những bậc thánh giả cần biện luận hợp lý để chứng minh giá trị của giáo lý Phật qua những cuộc biện luận triết lý với các nhà ngoại đạo. Vì vậy, những luận giả Phật giáo danh tiếng cũng là những vị hành giả thâm sâu. Tuy nhiên, không phải tất cả các hành giả Phật giáo đều quan tâm với khuynh hướng biện luận này. Nhiều vị chỉ thích nghiên cứu kinh điển hoặc ẩn tu thiền định.

Hiện nay, Đại Tạng kinh (Buddhist Canon) được ghi lại trong tiếng Pali, tiếng Hán, và tiếng Tây Tạng. Đại Tạng Kinh tiếng Phạn (Sanskrit) không được ghi lại tại Ấn Độ. Trong mỗi bộ Đại Tạng Kinh gồm có Tam Tạng (Tripitaka) – tương quan với ba giáo lý Giới, Định và Tuệ. Luật Tạng với chủ đề giới luật cho tu sĩ, Kinh Tạng nhấn mạnh về thiền định, và Luận Tạng chủ yếu liên quan với trí tuệ phân tích.

Đại Tạng kinh tiếng Hán được xuất bản lần đầu vào năm 983, và một số đã được tái bản sau đó. Đại Tạng kinh tiếng Hán thời nay ấn tống theo Taisho Shinshu Daizokyo (Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh), xuất bản tại Tokyo vào năm 1934, bao gồm bốn phần: kinh (sūtras), luật (vinaya), luận (śāstra), và vô số các bài kinh được viết bằng tiếng Hán. Đại Tạng kinh tiếng Hán rất là toàn diện, tương ứng nhiều kinh trong Đại Tạng kinh tiếng Pāli và Tây Tạng. Đặc biệt, Kinh A Hàm (Āgamas) trong kinh Hán tạng tương ứng với bốn cuốn kinh đầu tiên của trong kinh tạng Pāli (Four Nikāyas).

Vào thế kỷ thứ mười bốn, Buton Rinpoche đã biên tập và hệ thống hóa Đại Tạng Kinh tiếng Tây Tạng. Các phiên bản đầu tiên của Đại Tạng kinh Tây Tạng được xuất bản năm 1411 tại Bắc Kinh. Các phiên bản sau này được xuất bản tại Nartang, Tây Tạng năm 1731-1742 và sau đó tại Derge và Choné. Đại Tạng kinh Tây Tạng bao gồm Kinh (Kangyur) và Luận (Tengyur). Trong Kangyur, gồm có 108 quyển ghi lời dạy của Đức Phật. Trong Tengyur, gồm có trong 225 cuốn sách luận giải tuyệt vời từ các tổ Ấn Độ. Hầu hết các cuốn sách này đã được dịch sang tiếng Tây Tạng trực tiếp từ các ngôn ngữ Ấn Độ, chủ yếu là tiếng Phạn, mặc dù một số ít đã được dịch từ tiếng Hán và ngôn ngữ Trung Á.

TRUYỀN THỐNG PĀLI 

Phật giáo truyền bá đến Tích Lan, Trung Quốc và Đông Nam Á từ nhiều thế kỷ trước khi đến với Tây Tạng. Tôi xin tôn kính các bậc sư trưởng huynh đệ này. 

Trường phái Nguyên Thủy (Theravāda) ngày nay được bắt nguồn từ phái Sthaviravāda, một trong mười tám trường phái ở Ấn Độ cổ đại. Chữ Nguyên Thủy không có vẻ biểu thị một trường phái ở Ấn Độ trước khi Phật giáo đến Tích Lan. Theo ghi chép những biến cố lịch sử Sinhala, vào thế kỷ thứ tư, Dipavamsa dùng thuật từ Nguyên Thủy (Tiểu thừa) để mô tả các Phật tử sống trên hải đảo này. Có ba tu viện thuộc ba nhánh của trường phái Nguyên Thủy, mỗi một tu viện mang một tên riêng: Abhayagiri (Dharmaruci), Mahavihara, và Jetavana. 

Bộ phái Nguyên Thủy Abhayagiri có duyên chặt chẽ với Ấn Độ và mang nhiều kinh sách tiếng Phạn từ Ấn độ sang. Bộ phái Nguyên Thủy Jetavanins cũng giống vậy nhưng ít duyên hơn. Bộ phái Nguyên Thủy Mahāvihārins luôn duy trì giáo lý Nguyên Thủy chính thống. Trong thế kỷ thứ mười hai, Đức vua bãi bỏ hai truyền thống Abhayagiri và Jetavana và hợp nhất Tăng đoàn với một phái Nguyên Thủy. Từ đó, chỉ còn Nguyên Thủy Mahāvihārins được chú ý đến.

Phật giáo chịu đựng nhiều gian nan sau khi thủ đô Tích Lan bị rơi vào áp lực của nhóm Cola năm 1017. Tăng đoàn Tỳ kheo và Tỳ kheo ni đã bị phá hủy. Khi vua Tích Lan mời các Sư Miến Điện đến để truyền giới, Tăng đoàn Tỳ kheo được phục hồi lại. Tích Lan được xem là trung tâm của Phật giáo Nguyên Thủy và Phật Pháp phát triển trở lại. Khi Phật giáo Nguyên Thủy bị ảnh hưởng bất lợi, các nhà lãnh đạo luôn yêu cầu các Sư từ các quốc gia Nguyên Thủy khác đến ban lễ truyền giới. Truyền thống này được tiếp tục đến ngày nay.

Vào cuối thế kỷ mười tám ở Thái Lan, Vua Rama I bắt đầu loại bỏ các yếu tố liên hệ đến Bà La Môn giáo và thực hành Mật thừa, tuy vậy dấu vết lưu trữ vẫn còn ở nhiều ngôi chùa Thái Lan như tượng một Bà La Môn bốn mặt trong sân chùa ngày nay. Vua Rama IV (1851-1868), là một nhà sư gần ba mươi năm trước khi lên ngôi đã chứng kiến sự lỏng lẻo của giáo lý và giới luật trong Tăng đoàn. Vua thiết lập một hệ thống cải cách Tăng đoàn và thỉnh các cao tăng Miến Điện đến để truyền giới. Vua lập ra Dhammayuttika Nikaya, thống nhất các giáo phái khác vào Mahā Nikaya dưới quyền Giáo Hội trung ương, hướng dẫn giới luật trong tu viện chặt chẽ hơn. Vua Rama IV cải tổ hệ thống giáo dục tu viện, viết kinh sách giáo khoa và loại bỏ các yếu tố văn hóa nào không gắn liền với Phật giáo Thái Lan. Chính phủ Thái Lan thành lập một ủy ban Tăng đoàn làm lễ truyền giới. Đạo luật Tăng đoàn năm 1902, tập hợp tất cả tu sĩ dưới sự kiểm soát của hoàng gia, bằng cách tập trung quyền hành toàn bộ Tăng đoàn trong Hội đồng Tăng già Trung Ương Tối Cao (Mahathera Samakhom) do tăng thống lãnh đạo. Em trai kế của vua Rama V, Hoàng tử Wachirayan, dùng những kinh sách giáo khoa mới làm nền tảng cho các kỳ thi quốc gia khảo hạch Tăng sĩ, mục đích để nâng cao kiến thức cho tăng sĩ cũng như để tuyển lựa và tuyển cử cấp bậc cao ưu tú trong giáo hội.

Chính sách thực dân (colonialism) gây ra sự tổn thương cho Phật giáo tại Tích Lan, nhưng nhờ sự quan tâm về Phật giáo của một số người Tây phương, đặc biệt là nhà Thông Thiên Học Helena Blavatsky và Henry Olcott, đã thúc đẩy Phật tử Anagarika Dhammapala diễn thuyết giáo lý đạo Phật hợp lý hơn để kết nối với tất cả tín đồ Phật giáo quốc tế. Phật giáo cũng đã cung cấp một điểm tập hợp tốt cho dân chúng Tích Lan trong việc đối phó với chế độ thực dân và thành lập một quốc gia độc lập.

Chính sách thực dân không làm hại Phật giáo ở Miến Điện, ngược lại khuyến khích nhà vua thỉnh các nhà Sư đến dạy thiền minh sát (Vipassanā) tại cung điện. Không bao lâu tất cả dân chúng trong các tầng lớp xã hội đều thích tu tập thiền định. Nhà sư Ledi Sayadaw (1846-1923) và Mingon Sayadaw (1868-1955) đã thành lập các trung tâm thiền định, và Mahasi Sayadaw (1904-1982) đã truyền các phương pháp thực tập cho các thầy giáo thọ cư sĩ. Cách thiền này hiện nay rất thịnh hành ở Miến Điện.

Hệ thống tuyển lựa tăng thống lãnh đạo khác nhau. Tại Thái Lan, thường là được nhà vua bổ nhiệm. Ở các nước khác dựa vào thâm niên hay một quá trình bầu cử. Thẩm quyền của tăng thống cũng khác: một số là bù nhìn; số khác như Cố Hòa Thượng Mahā Ghosananda của nước Cam Bốt có uy tín và ảnh hưởng rất lớn do đạo cao đức trọng và có công đức dấn thân vào phúc lợi chuyển hóa tiến bộ của xã hội. 

Tăng thống Thái Lan xuất hiện từ thế kỷ thứ mười tám, là một phần của hệ thống quốc gia điều hành xử lý những vấn đề quan trọng trong Tăng đoàn. Tăng thống có toàn quyền với tăng sự, làm việc bộ máy chính phủ, và được hỗ trợ bởi Hội đồng Tăng già tối cao. Ở Cam Bốt, chức vụ trong Tăng thống bị dẹp trong thời kỳ Khmer, nhưng trong năm 1981, chính phủ đã tái lập trở lại.

Trong nhiều trường hợp, chính phủ quốc gia thiết lập những sự thay đổi trên đã làm giảm bớt trách nhiệm truyền thống trong Tăng đoàn, là nhiệm vụ Thầy giáo thọ và y sĩ trị bịnh, để thay thế vào đó bằng hệ thống giáo dục thế tục và y học hiện đại. Kết quả, Tăng đoàn Nguyên thủy, cũng như tăng đoàn các nước huynh đệ theo truyền thống Bắc tông phải suy nghĩ lại vai trò của Tăng đoàn trong xã hội trong tiến trình hiện đại hóa.

PHẬT GIÁO TRUNG QUỐC 

Phật giáo bắt đầu vào Trung Quốc trong thế kỷ đầu tiên trước Tây Lịch, đầu tiên qua con đường buôn Tơ Lụa (Silk Road) từ Trung Á, nơi Phật giáo phát triển mạnh và sau đó bằng đường biển từ Ấn Độ và Tích Lan (Sri Lanka). Đến thế kỷ thứ hai, tu viện Phật giáo Trung Quốc được thành lập, và việc dịch kinh sách tiếng Hán được tiến hành. Những bản dịch đầu tiên sử dụng thuật ngữ không phù hợp, dẫn đến một số hiểu lầm về tư tưởng Phật giáo, nhưng đến thế kỷ thứ năm, các thuật ngữ trở nên ổn định hơn. Đầu thế kỷ thứ năm đánh dấu sự phát triển nhiều bản dịch luật tạng. Trong nhiều thế kỷ, các hoàng đế tài trợ dịch vụ ấn tống, do đó một kho tàng kinh, luận từ Ấn Độ và Trung Á đã được dịch sang tiếng Hán.

Phật giáo Trung Quốc bao hàm nhiều trường phái. Một số quan điểm và cách thực hành được phổ biến chung cho tất cả các trường phái, một số chỉ áp dụng cho từng trường phái riêng biệt. Một số trường phái được phân biệt dựa trên nguyên lý triết học (tenets), một số khác dựa trên cách hành trì, một số khác dựa trên tuyển chọn kinh luận riêng cho phái mình. Trong lịch sử có mười trường phái chính phát triển ở Trung Quốc như sau:

Thiền tông (C. Chan; J. Zen): Tổ Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma) đưa Thiền Tông từ Ấn Độ đến Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ sáu. Ngài là tổ thứ hai mươi tám của Ấn Độ và là tổ đầu tiên của Thiền Tông Trung Hoa. Hiện nay, hai chi nhánh của Thiền Tông là Lâm Tế (C. Linji, J. Rinzai) và Tào Động (C. Caodong, J. Soto). Lâm Tế, chủ yếu sử dụng công án (hua-tous) – thách thức thiền sinh vượt qua những giới hạn của khái niệm văn tự về tâm và đề cập đến đốn ngộ. Tào Động tập trung vào tiệm tu “ngồi” và từ từ đi đến giác ngộ.

Các thiền sư đầu tiên của Thiền Tông dựa vào Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra) và Bát nhã Tâm Kinh (Prajñāpāramitā), Kinh Kim Cang (Vajracchedikā Sutra). Các thiền sư sau đó áp dụng Kinh Như Lai Tạng (tathāgatagarbha), hay Phật tánh. Kinh Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Sūtra) phổ biến ở Trung Quốc thời Thiền Tông Trung Hoa. Ngày nay, các thiền sinh ở Hàn Quốc và một số ở Trung Quốc học theo triết lý Trung Quán (Mādhyamaka—Middle Way philosophy). Trong thế kỷ thứ mười ba, Dogen Zenji (Đạo Nguyên Thiền Sư) và Myōan Eisai (Dinh Tây) đã góp phần đưa Thiền vào Nhật Bản. 

Tịnh Độ Tông (C. Jingtu, J. Jodo): dựa trên ba bộ Kinh tiểu và đại Vô Lượng Thọ kinh (Sukhāvatīvyūha sūtras) và Quán Vô Lượng Thọ kinh (and the Amitāyurdhyāna Sūtra). Tịnh Độ Tông nhấn mạnh trì danh hiệu Phật A Di Đà đến nhất tâm bất loạn với lời nguyện tha thiết được vãng sinh về cảnh giới Cực lạc, nơi giúp hành giả có nhiều phương tiện, hoàn cảnh cần thiết để học pháp và đạt giác ngộ viên mãn qua phương pháp tụng kinh, niệm Phật A Di Đà. Thế giới Tịnh Độ cũng chính là Phật tánh, bản chất thanh tịnh của tâm chúng ta. Những bậc tổ Tịnh Độ của Trung Quốc như Trí Di (Zhiyi), Hàn Sơn Đức Thanh (Hanshan Deqing), và Mãn Ích Trí Húc (Ouyi Zhixu) viết những bài luận về cách thực hành Tịnh Độ, thảo luận thế nào để đạt được sự thanh tịnh, an lạc và nhận ra Phật tánh khi quán tưởng về Phật A Di Đà. Sau thế kỷ thứ chín, Tịnh Độ Tông đã du nhập vào nhiều thiền phái khác của Trung Quốc, và ngày nay nhiều tu viện ở Trung Quốc thực hành cả hai phương pháp thiền tịnh. Tổ Pháp Nhiên (Honen) đã đem giáo lý Tịnh Độ đến Nhật Bản vào cuối thế kỷ thứ mười hai.

Thiên Thai Tông (Tendai J.): do tổ Huệ Tư (Huisi, 515-76) thành lập. Đệ tử của ngài là Trí Di (Zhiyi, 538-97) sáng lập cách thực hành tiệm tu, tiến triển từ dễ đến sâu, với những lời dạy thâm sâu được tìm thấy trong các kinh như Diệu Pháp Liên Hoa (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra), Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinirvāṇa Sūtra), và Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Nghị Luận Kinh (Mahāprajñāpāramitā-upadeśa) của Đại sư Long Thọ (Nāgārjuna). Trường phái Thiên Thai (Tendai J.) cân bằng giữa học và hành.

Hoa Nghiêm Tông (Japanese: Kegon; Chinese: Hua Yen) được dựa trên Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra). Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra) được dịch sang tiếng Hán khoảng năm 420. Nhà Sư Đỗ Thuận (Dushun, 557-640) và Nhà sư Hiền Thủ Pháp Tạng (Zongmi Fa-tsang, 781-841) là hai tổ của Hoa Nghiêm Tông. Hoa Nghiêm Tông nhấn mạnh lý nhân duyên phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các pháp. Giáo lý Hoa Nghiêm cũng nhấn mạnh Bồ Tát thực hành các hạnh nguyện trong thế gian để lợi ích cho tất cả chúng sinh.

Tam Luận Tông (C. Sanlun, J. Sanron) hoặc trường phái Trung Quán được thành lập bởi các đại dịch giả Ấn Độ nổi danh như Cưu Ma La Thập (Kumarajiva, 334-413), chủ yếu dựa vào Căn Bản Trung Luận Tụng (Mūlamadhyamakakārikā) và Thập Nhị Môn Luận (Dvādaśanikāya Śāstra) của Đại sư Long Thọ và Nhất Bách Kệ Luận (Śataka Śāstra) của Bồ tát Thánh Thiên (Āryadeva). Đại Bát Nhã Ba La Mật Nghị Luận Kinh (Mahāprajñāpāramitā-upadeśa) của ngài Long Thọ cũng được thêm vào như là luận thứ tư của trường phái Tam Luận (Sanlun). Trường phái Tam Luận dựa trên kinh Bát nhã Ba La Mật (Prajñāpāramitā Sūtras) và các Kinh điển của Bồ tát Akṣayamatinirdeśa. Trường phái Tam Luận khẳng định rằng những kinh này trình bày những ý nghĩa tuyệt đối của lời Đức Phật dạy.

Du Già Tông (Yogācāra, C. Faxiang, J. Hossō): dựa trên Kinh Giải Thâm Mật (Saṃdhinirmocana Sūtra) và Du Già Sư Địa Luận (Yogācāryabhūmi Śāstra), Thành Duy Thức Luận (Vijñaptimātrasiddhi Śāstra), và các luận thuyết khác của Bồ tát Di Lặc (Maitreya), Đại sư Vô Trước (Asaṅga), và Đại Sư Thế Thân (Vasubandhu). Pháp Sư Huyền Trang (Xuan-zang, 602-64) đã dịch nhiều kinh quan trọng này và thành lập trường phái Du Già này tại Trung Quốc sau khi ngài trở về từ Ấn Độ.

Kim Cang Tông (C. Zhenyan, J. Shingon): dựa trên kinh Đại Nhật Như Lai (Mahāvairocana Sūtra), Kinh Kim Cang (Vajraśekhara Sūtra), Bát Nhã Tâm Kinh (Adhyardhaśatikā Prajñāpāramitā Sūtra), và Tô Địa Kinh (Susiddhikara), giải thích phương pháp tu tập Du già mật chú. Kim Cang Thừa Mật Tông không thịnh hành ở Trung Quốc, trường phái này đã được đưa đến Nhật Bản bởi Tổ Không Hải (Kukai, 774- 835) và vẫn được Phật tử tu tập ở Nhật.

Luật Tông (The Vinaya, C. Lu, J. Ritshū): do tổ Đạo Tuyên (Daoxuan, 596- 667) thành lập, chủ yếu dựa vào tứ phần luật của bộ phái Đàm Vô Đức (Dharmaguptaka vinaya) dịch sang tiếng Hán vào năm 412. Bốn Luật tạng khác cũng đã được dịch sang tiếng Hán.

Thành Thật Tông (Satyasiddhi, J. Jōjitsu; C. Chengshi,): dựa trên luận Thành Thật Tông (Satyasiddhi Śāstra), một luận bản theo cách giảng của Vi Diệu Pháp (Abhidharmastyle), bàn về tánh không của mọi hiện tượng. Một số nói trường phái này nhấn mạnh Thanh Văn thừa, người khác nói trường phái này là nhịp cầu nối Thinh Văn thừa (Śrāvaka) và Bồ Tát Thừa (Bodhisattva). Trường phái này hiện nay không có phổ biến rộng rãi.

Câu Xá Tông (C. Kosa, J. Kusha): dựa trên A Tỳ Đạt Ma Câu Xá của Đại Sư Thế Thân (Abhidharmakośa by Vasubandhu), được Pháp sư Huyền Trang (Xuanzang) mang vào Trung Quốc. Trường phái này được thịnh hành trong “thời vàng son của Phật giáo (Golden Age of Buddhism)” trong triều đại nhà Đường (618-907), bây giờ thì không còn hưng thịnh như xưa.

Hiện nay có một số trong mười trường phái nói trên vẫn giữ chủ trương độc lập. Nhưng trường phái Luật Tạng (Vinaya school) không còn là một phái riêng, vì Luật Tạng có trong tất cả các phái khác và tăng già hưng thịnh ở Đài Loan, Đại Hàn và Việt Nam. Không còn nữa các trường phái riêng biệt của Vi Diệu Pháp, Du Già Tông, và Trung Quán Tông được nghiên cứu và quán chiếu trong các trường phái bản địa của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam. 

Những thay đổi của xã hội trong đầu thế kỷ thứ hai mươi thúc đẩy cải cách Phật giáo ở Trung Quốc. Sự sụp đổ của triều đại nhà Thanh năm 1911 làm ngưng sự bảo trợ của hoàng gia cho tăng đoàn. Chính phủ, quân đội, và các tổ chức giáo dục muốn tịch thu tài sản của những tu viện để sử dụng cho việc đời. Phật tử hoang mang về vai trò của Phật Pháp chuyển vận ra sao khi gặp gỡ với những bước tiến hiện đại, khoa học, và văn hóa ngoại lai.

Biến chuyển của xã hội gây ra một loạt các phản ứng. Hòa Thượng Thái Hư (Taixu, 1890-1947), một nhà sư Trung Quốc có tiếng thời đó, đổi mới lại hệ thống Trung quán và Du Già, thành lập các viện Phật học mới cho tăng đoàn ứng dụng các phương pháp giáo dục hiện đại. Hòa Thượng Thái Hư kết hợp kiến thức hữu dụng ngoài đời và kêu gọi Phật tử tham gia vào việc xã hội. Ngài đi thăm các nước châu Âu và châu Á, liên lạc với các Phật tử của các truyền thống khác, và thành lập chi nhánh Viện Nghiên Cứu Phật Giáo Thế Giới, ngài khuyến khích Phật tử Trung Quốc đi Tây Tạng, Nhật Bản, và Tích Lan để nghiên cứu. Ngài đã thành lập các Phật học viện ở Trung Quốc để dạy kinh Tây Tạng, Nhật Bản, và Pāli. Hòa Thượng cũng chủ trương mô hình “Phật Giáo Nhân Văn” (Phật Giáo vì con người), trong đó hành giả tinh tấn tu tập để thanh tịnh hóa thế giới bằng cách thực hành Bồ Tát đạo cũng như thanh tịnh hóa tâm mình qua thiền định.

Một số tăng sĩ trẻ Trung Quốc nghiên cứu, tu tập Phật pháp ở Tây Tạng trong những năm 1920 và 1930. Thượng Tọa Pháp Tôn (Fazun, 1902-1980), một đệ tử của Hòa Thượng Thái Hư, là một nhà sư đang tu tập tại tu viện Drepung, đã dịch ra tiếng Hán nhiều bộ luận thuyết Ấn Độ thâm áo, và một số tác phẩm của Đức Lạt Ma Tông Khách Ba (Je Tsongkhapa). Nhà sư Năng Hải (Nenghai, 1886-1967) từng tu học tại Tu viện Drepung, khi quay trở lại về Trung Quốc, ngài đã thành lập nhiều tu viện theo phương pháp của Đức Lạt Ma Tông Khách Ba. Vào năm 1945, Thượng Tọa Bisong (còn gọi là Thanh Tố Chất – Xing Suzhi, 1916) đang tu học tại Tu viện Drepung, là người Trung Quốc đầu tiên đã trở thành Pháp sư Tiến sĩ Phật học Tây Tạng (Geshe Lharampa).

Để mở rộng sự hiểu biết về kinh luận Phật giáo, học giả Lộ Thành (Lucheng) làm một danh sách Đại Tạng Kinh tiếng Hán và Tây Tạng đã dịch sang ngôn ngữ khác rồi, để các học giả Trung Quốc và Tây Tạng có tài liệu trao đổi và nghiên cứu. Khoảng nửa đầu của thế kỷ thứ hai mươi, các Phật tử Trung Quốc bắt đầu quan tâm về Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt về mật chú (tantra), và mời một số thầy giáo thọ Tây Tạng đến giảng dạy tại Trung Quốc. Quý thầy Tây Tạng và các đệ tử Trung Quốc đã dịch hầu hết các tài liệu mật tông. Đại Sư Ấn Thuận (Yinshun, 1906-2005), đệ tử của Hòa thượng Thái Hư (Taixu), là một đại tăng học vấn uyên bác, nghiên cứu Kinh, luận bằng tiếng Pāli, Hán, và Tây Tạng. Đại Sư Ấn Thuận cũng là một nhà văn nổi tiếng, đặc biệt sớ giải xuất sắc các tác phẩm của Đức Lạt Ma Tông Khách Ba (Tsongkhapa). Đại Sư Ấn Thuận đã nhấn mạnh về Trung Quán và các bộ kinh Bát Nhã Ba la mật khiến cho Phật tử Trung Quốc đã bắt đầu thích thú quan điểm của hai tác phẩm này. 

Đại Sư Ấn Thuận đã phát triển một sơ đồ của các hệ thống triết học chính hiện nay trong Phật giáo Trung Quốc: (1) duy thức (C. Weishi) là quan điểm của Du Già Pháp. (2) chân như (C. Zenru) là Như Lai Tạng, được phổ biến tại Trung Quốc và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến truyền thống tu tập. (3) Bất không (C. Buruo) là quan điểm Trung quán dựa trên các kinh Bát Nhã Ba la mật. Đại Sư Ấn Thuận cũng khuyến khích đem đạo vào đời qua mô hình “Phật Giáo Nhân Văn” (Phật Giáo vì con người).

PHẬT GIÁO TÂY TẠNG 

Phật giáo Tây Tạng bắt nguồn từ các trường Đại học Phật Giáo Ấn Độ như Nālandā. Bắt đầu từ những thế kỷ đầu kỷ nguyên (the Common Era) và kéo dài cho đến đầu thế kỷ thứ mười ba, Nālandā và các viện Phật học khác có nhiều học giả thông thái và các hành giả tu học nghiên cứu kinh sách, biện luận triết lý Phật học một cách sâu sắc đã thúc đầy một nền triết học đa dạng phát sanh.

Phật giáo đầu tiên đến Tây Tạng vào thế kỷ thứ bảy qua hai phu nhân của quốc vương Tây Tạng Songtsen Gampo (605 hoặc 617-49), một phu nhân là công chúa nước Nê-pan (Nepal) và phu nhân khác là công chúa Trung Quốc. Hai công chúa đã mang tượng Phật đến Tây Tạng và sau đó là các kinh sách Phật bằng tiếng Phạn cũng được du nhập. Từ cuối thế kỷ thứ tám trở đi, người Tây Tạng bắt đầu quan tâm kinh sách Phật trực tiếp đến từ Ấn Độ. Do đó, phần lớn kinh trong Đại Tạng Kinh Tây Tạng được dịch từ kinh sách Ấn Độ.

Phật giáo phát triển mạnh ở Tây Tạng dưới thời vua Ngật lật-song Đề-tán (King Trisong Detsen r. 756-ca. 800). Vua đã mời hai Vị tổ quan trọng: 1) Đại sư Tịch Hộ (Śāntarakṣita), nhà luận lý và triết học Trung Quán Luận (Madhyamaka), từ trường đại học Na-lan-đà và 2) Đại Sư Liên Hoa Sanh (Padmasambhava), người Ấn Độ, tu theo Mật thừa pháp đến Tây Tạng truyền giáo. Ngài Tịch Hộ thành lập Tăng đoàn và thực hành những nghi lễ truyền giới cho các tăng sĩ Tây Tạng, trong khi Đại sư Liên Hoa Sanh ban những pháp quán đảnh Mật thừa và hướng dẫn việc hành trì mật chú.

Đại Sư Tịch Hộ khuyến khích vua Tây Tạng dịch kinh điển sang tiếng Tây Tạng. Vào đầu thế kỷ thứ chín, nhiều bản dịch đã được thực hiện, và một ủy ban các học giả Tây Tạng và Ấn Độ đã tiêu chuẩn hóa nhiều thuật ngữ và soạn thảo một bản danh sách các thuật ngữ tiếng Phạn – Tạng. Tuy nhiên, dưới thời trị vì của vua Langdarma (838-42), Phật giáo bị đàn áp và nhiều tu viện đã bị đóng cửa. Vì kinh sách không còn nữa, sự hành trì của người dân trở lạc mất phương hướng, họ không còn biết làm thế nào để thực hành giáo lý một cách thống nhất đúng pháp.

Tại thời điểm quan trọng này, đại sư A-đề-sa còn gọi là Nhiên Đăng Cát Tường Trí (Atisa, 982-1054), một học giả uyên thâm của trường đại học Na-lan-đà, đã được mời đến Tây Tạng. Đại sư Nhiên Đăng Cát Tường Trí giảng giải sâu rộng, phá tan được nhiều quan niệm sai lầm. Ngài đã biên soạn bộ Ánh Sáng Giác Ngộ (Bodhipathapradīpa – The Lamp for the Path to Enlightenment), giải thích rằng cả hai sự giáo huấn của Kinh điển và mật điển (tantra) có thể được thực tập song song không có mâu thuẫn. Nhờ Ngài mà người Tây Tạng hiểu giới luật xuất gia (vinaya), lý tưởng Bồ tát trong kinh tạng (sutrayana), và phương tiện chuyển hóa thiện xảo của Kim Cương thừa (Vajrayāna) có thể tu tập bổ sung lẫn nhau. Các tu viện được xây dựng lại và Phật pháp đã phát triển mạnh mẽ ở Tây Tạng.

Trước khi Đại sư Nhiên Đăng Cát Tường Trí (Atisha) đến Tây Tạng, Phật giáo Tây Tạng được gọi là phái Ninh-Mã (Nyingma) hay “cựu phái dịch thuật”. Các dòng mới của giáo pháp vào Tây Tạng bắt đầu từ thế kỷ thứ mười một đã trở thành “tân phái dịch thuật” (Sarma), và tạo thành những tông phái Mật Tông như Kadam, Kagyu và Sakya. Truyền thống Kadam sau này được gọi là Gelug.

Bốn truyền thống Phật giáo Tây Tạng tồn tại ngày nay: Nyingma, Kagyu, Sakya và Gelug đều nhấn mạnh tu Bồ Tát hạnh, dựa theo cả Kinh điển và Mật điển (tantra) và quan điểm triết học Trung Quán. Theo gương Đại sư Tịch Hộ (śāntarakṣita), nhiều tăng sĩ Tây Tạng, ngoài việc thiền định, còn nghiên cứu kinh, luật và luận biện giáo lý.

Trong quá khứ, đáng tiếc, một số người dùng thuật ngữ sai và gọi Phật giáo Tây Tạng là “Lạt ma giáo” (Lamaism), “Phật sống” (living Buddha) và “thiên vương” (God king). Người Tây phương tiếp xúc với Phật giáo Tây Tạng vào thế kỷ thứ mười chín gọi “Lạt-ma giáo”, một thuật ngữ ban đầu do người Trung Quốc đặt ra, có lẽ bởi vì họ nhìn thấy rất nhiều tăng sĩ ở Tây Tạng và lầm tưởng tất cả tăng sĩ đều là các vị Lạt Ma (đạo sư). Hoặc có lẽ người Trung Quốc thấy các đệ tử tôn sùng vị thầy và nghĩ lầm rằng họ cũng nên thờ phượng các bậc thầy giáo thọ này. Trong cả hai trường hợp, không nên gọi Phật giáo Tây Tạng là Lạt-ma giáo.

Lạt ma (lamas) và những bậc hóa thân (tulkus, xác định các hiện thân của bậc Thầy) được tôn trọng trong xã hội Tây Tạng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các chức danh này đơn giản chỉ là địa vị trong xã hội. Cách gọi một người nào đó là bậc hóa thân (tulku), hàng tăng bảo (rinpoche), hay Đấng Đạo sư (Lạt ma, lama) dễ dẫn đến sự lạm dụng. 

**** {Chú thích của dịch giả: Lama nghĩa là Thầy, không phải tu sĩ nào cũng là Thầy. Nhưng có rất nhiều Lamas. Đức Đạt Lai Lạt Ma là vị lãnh đạo tâm linh của người Tây Tạng và chỉ có một Đức Dalai Lama trong hiện tại là Thánh Đạt Lai Lạt Ma đời thứ 14} 

Tôi buồn là con người đặt quá nhiều giá trị vào các chức danh. Phật giáo không phải là các địa vị xã hội. Quan trọng là nên quán chiếu đạo cao đức trọng của một vị Thầy trước khi nhận người đó làm cố vấn tinh thần. Bậc thầy giáo thọ phải tu tập tinh tấn và xứng đáng với sự tôn kính, dù vị Thầy có chức danh hay không.

Một số người lầm tưởng rằng, những bậc hóa thân (tulkus) được công nhận là tái sinh của các bậc thầy lớn đời trước, họ chắc là chư Phật và do đó gọi họ là “Phật sống” (C. huofo). Tuy nhiên, không phải tất cả các vị hóa thân (tulkus) đều là Bồ tát, thì tại sao lại gọi các vị đó là chư Phật?

“Thiên vương” có thể đã bắt nguồn từ báo chí Tây phương và gán cho vị trí của Đức Đạt Lai Lạt Ma. Từ khi người Tây Tạng thấy Đức Đạt Lai Lạt Ma là hiện thân của Quán Thế Âm, vị Bồ Tát từ bi, báo chí cho rằng Đức Đạt Lai Lạt Ma là một “thiên vương”. Và từ khi Đạt Lai Lạt Ma làm nhà lãnh đạo chính trị của Tây Tạng, nên báo chí coi là một vị quốc vương. Tuy tôi hiện đang nắm giữ chức vụ của Đức Đạt Lai Lạt Ma, nhưng tôi liên tục nhắc nhở mọi người rằng đơn giản tôi chỉ là một tăng sĩ Phật giáo, không có gì hơn. Đức Đạt Lai Lạt Ma không phải là một vị thiên vương. Hiện giờ, người đang đứng đầu Trung tâm hành chính Tây Tạng ở Dharamsala, Ấn Độ, là một vị thủ tướng, do đó Đạt Lai Lạt Ma không còn là một vị quốc vương.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng chức vị của Đức Đạt Lai Lạt Ma giống như một giáo hoàng của Phật giáo. Bốn truyền thống chính trong Phật giáo Tây Tạng và chi nhánh của họ hoạt động nhiều hoặc ít một cách độc lập. Các tu viện trưởng, ngài rinpoche, và các bậc thầy giáo thọ có uy tín thỉnh thoảng gặp nhau để thảo luận về các vấn đề chung dưới sự bảo trợ chứng minh của Bộ Tôn giáo và Văn hóa trung tâm hành chính của Tây Tạng. Đức Đạt Lai Lạt Ma không kiểm soát các quyết định của họ. Tương tự, Đức Đạt Lai Lạt Ma không phải là người đứng đầu của bất kỳ một trong truyền thống nào. Đứng đầu dòng Gelug là Đức Ganden Tripa, một chức vị có nhiệm kỳ luân phiên, và các truyền thống khác đều có phương pháp riêng trong việc lựa chọn các nhà lãnh đạo cho giáo phái của mình.

TƯƠNG ĐỒNG VÀ KHÁC BIỆT 

Đôi khi Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là Kim Cang thừa bị nhầm lẫn là tách biệt ra ngoài Phật giáo. Khi tôi đến thăm Thái Lan trong nhiều năm trước, một số người ban đầu nghĩ rằng người Tây Tạng có tôn giáo khác. Tuy nhiên, khi ngồi lại với nhau và cùng thảo luận về Kinh, Luật, Luận, và các chủ đề như Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo (thirty-seven aids to awakening), Tứ Niệm Xứ (the four concentrations), Tứ Không (four immaterial absorptions), Tứ diệu đế (four truths of the āryas), và Bát chánh đạo (noble eightfold path), chúng tôi thấy rằng phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo Tây Tạng có nhiều thực hành và giáo lý tương đồng như nhau.

Phật tử Trung Quốc, Hàn Quốc, và Việt Nam, Phật giáo Tây Tạng cùng tương đồng chia sẻ truyền thống xuất gia, Bồ Tát Giới, Kinh sách tiếng Phạn, và trì danh niệm Đức Phật A Di Đà, Bồ tát Quán Thế Âm, Bồ tát Văn Thù, Bồ tát Phổ Hiền, và Đức Phật Dược Sư. Khi Phật giáo Tây Tạng và Nhật Bản gặp gỡ, chúng tôi thảo luận về Bồ Tát Giới và kinh điển như kinh Diệu Pháp Liên Hoa (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra). Với phái Chân Ngôn (Shingon) của Nhật Bản, chúng tôi chia sẻ thực hành Mật thừa, Mạn đà la của Kim Cang tông (Vajradhātu maṇḍala) và Đức Tỳ Lô Giá Na Chánh Giác (Vairocanābhisaṃbodhi).

Tuy có những kinh riêng trong mỗi Đại Tạng Kinh, có rất nhiều điểm chung đáng kể. Chúng ta sẽ khảo sát tỉ mỉ sâu xa hơn trong những chương kết tiếp, nhưng sau đây là một vài ví dụ của sự tương đồng.

Trong kinh Pāli (SN 11: 4-5), Đức Phật đã nói chi tiết về những nhược điểm của sự tức giận và cho thuốc giải. 

Trong luận Nhập Bồ-đề Hành luận (Śāntideva’s Bodhicaryāvatāra) của ngài Tịch Thiên ngài cũng đã dạy phương pháp khắc phục sự tức giận. 

Kinh Tập (SN 04:13) kể lại câu chuyện của Đức Phật trải qua cơn đau khi chân của ngài đã bị cắt bởi một mảnh đá vụn. Tuy nhiên, ngài không bị phiền muộn. Khi bị thúc giục quấy rối của Ma vương, ngài đã trả lời: “Ta nằm xuống, lòng đầy từ bi đối với tất cả chúng sinh”. Đây là lòng từ bi phát sanh từ thiền quán “cho và nhận” (Tây Tạng gọi là Tonglen) đã được dạy trong truyền thống tiếng Phạn khi hành giả quán tưởng bản thân xin nhận lấy những sự đau khổ của người khác, và xin đem hạnh phúc của riêng mình cho ra người khác. 

Hơn nữa, hạnh nguyện Bồ đề tâm rất quan trọng trong truyền thống Phạn là sự mở rộng của Tứ Hạnh (four brahmavihāras) hoặc Tứ Vô Lượng Tâm (four immeasurables) như được dạy trong Kinh Pāli. Các truyền thống kinh tiếng Pāli và Phạn (Sanskrit) cùng chia sẻ nhiều Ba La Mật (pāramī, pāramitā). Những phẩm chất của một vị Phật, như Thập Lực (ten powers), Tứ Vô Úy (four fearlessness), và Thập Bát Bất Cộng (eighteen unshared qualities) được mô tả trong kinh điển của cả hai truyền thống. Cả hai truyền thống cùng nói về vô thường, khổ, không và vô ngã. Truyền thống Bắc Phạn bao gồm các giáo lý của truyền thống Pāli và nhấn mạnh thêm một số điểm chính ví dụ cách quán về diệt đế theo các bộ kinh Bát Nhã (Prajñāpāramitā sutras) và theo kinh Như Lai Tạng (Tathāgatagarbha sutras) và một số Mật pháp.

Những thuật từ Phật giáo Thái Lan, Phật giáo Sri Lanka, Phật giáo Trung Quốc, Phật giáo Tây Tạng, Phật giáo Hàn Quốc, v.v… là tùy thuận theo lợi ích xã hội. Trong mỗi trường hợp, Phật giáo trong một quốc gia không phải chỉ là một truyền thống mà thật ra có nhiều truyền thống. Trong số này, chia ra thêm những chi nhánh theo các hệ thống tu viện hay các bậc giáo thọ. Một số những truyền thống chi nhánh nhấn mạnh tu học, trong khi một số khác quan tâm về thiền. Một số thích thiền chỉ (samatha, śamatha), một số khác thích thiền minh sát tuệ (vipassanā, vipaśyanā), và nhóm khác thì thích tu tập cả hai.

Trong khi một quốc gia có thể có nhiều truyền thống, một truyền thống cũng được thực hành ở nhiều quốc gia. Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda) được thực hành ở Tích Lan, Thái Lan, Miến Điện, Lào, Campuchia, và cả Việt Nam. Trong những quốc gia Nguyên thủy (Theravāda), một số dựa theo những bài kinh Phật trong giai đoạn mà không dựa vào các luận giải (giai đoạn sau), trong khi một số khác thì theo luận giải. Ngay cả y phục Tăng đoàn trong một nước hay một truyền thống cũng khác.  

Tương tự, thiền tông (Chan, Zen) được thực hành ở Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Thiền sinh thực hành thiền trong các quốc gia này căn bản dựa theo những kinh giống nhau, nhưng cách dạy và phương pháp thiền lại khác nhau. 

Ở các nước Phương Tây, nhiều truyền thống Phật giáo đang hiện diện. Một số chùa Châu Á di dân, được thành lập như những trung tâm tôn giáo, nơi cộng đồng Châu Á có thể sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để giao tiếp, dùng những thực phẩm quê hương quen thuộc, và dạy thế hệ trẻ về văn hóa của quê hương mình. Một nhóm khác ở Phương Tây phần đông là những người Phương Tây chuyển đạo. Một số khác là trộn lẫn các chủng tộc (hợp chủng).

Là đệ tử của Đức Phật, chúng ta hãy giữ trong tâm sự đa dạng phong phú của nhiều truyền thống. Tương tự như vậy, chúng ta cũng không nên nghĩ rằng tất cả các truyền thống hay các chùa có thể hòa hợp lẫn nhau trong một đất nước. 

Chúng ta là một đại gia đình Phật giáo có cùng một bậc thầy từ bi trí tuệ, chính là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Tôi tin rằng sự đa dạng là một trong những sức mạnh của chúng ta, sẽ giúp Phật giáo lan rộng khắp thế giới, làm lợi ích cho hàng tỷ người trên hành tinh này.

Đức Đạt Lai Lạt Ma 14th & Ni Sư Thubten Chodron
Việt dịch: Ni sư Thích Giới Hương & Tỳ kheo Thích Đạo Tỉnh
Nguồn: Một bậc đạo sư, nhiều truyền thống 

CHIA SẺ
Bài viết trướcLợi ích của Thiền
Bài kếLý tứ đế